Trang chủVEEE • NASDAQ
add
Twin Vee Powercats Co
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(6,67%)+0,16
2,56 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:33:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,83 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 Tr USD
Số lượng trung bình
513,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,76 Tr | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | -28,58% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 43,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,78 | 48,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 53,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | -60,05% |
Tổng tài sản | 22,36 Tr | -33,76% |
Tổng nợ | 3,73 Tr | -52,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 43,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -745,61 N | -54,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,66 N | 58,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | 4.799,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 146,53% |
Dòng tiền tự do | -894,96 N | 24,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85