Trang chủVCYT • NASDAQ
add
Veracyte Inc
30,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,88 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,86 $
Mức chênh lệch một ngày
30,85 $ - 31,62 $
Phạm vi một năm
22,61 $ - 47,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
92,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,16 Tr | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 78,12 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | -980,00 N | -117,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,75 | -114,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 46,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,80 Tr | 76,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 178,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,72 Tr | 35,95% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 8,89% |
Tổng nợ | 123,05 Tr | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -980,00 N | -117,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,60 Tr | 13,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | 91,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,00 N | -5.045,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,39 Tr | 24,89% |
Dòng tiền tự do | 28,27 Tr | 11,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
824