Trang chủVCUFF • OTCMKTS
add
Vizsla Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
391,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 780,08 N | -92,97% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 86,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 121,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,54 N | -80,03% |
Tổng tài sản | 27,99 Tr | 8,81% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 51,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 86,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -573,61 N | 19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,26 N | 111,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 422,76 N | -82,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,59 N | -108,30% |
Dòng tiền tự do | -447,08 N | -112,78% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web