Trang chủVCU • CVE
add
Vizsla Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 921,86 N | -7,36% |
Thu nhập ròng | -805,75 N | 11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 4,49% |
Tổng tài sản | 28,93 Tr | -5,12% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -805,75 N | 11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -749,18 N | 16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 11,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | 12,73% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | 17,88% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web