Trang chủVCU • CVE
add
Vizsla Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
986,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -59,03% |
Tổng tài sản | 32,48 Tr | 7,29% |
Tổng nợ | 1,89 Tr | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -44,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,95 Tr | -1,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | -45,87% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -208,65% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web