Trang chủVCTR • TLV
add
Victory Supermarket Chain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.886,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.862,00 ILA - 4.934,00 ILA
Phạm vi một năm
4.001,00 ILA - 5.913,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
690,28 Tr ILS
Số lượng trung bình
18,47 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 646,30 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 144,69 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | -29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -24,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,29 Tr | -12,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,42 Tr | -20,96% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -1,80% |
Tổng nợ | 1,75 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | -29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,63 Tr | -27,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,94 Tr | 15,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,86 Tr | 8,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,18 Tr | -104,76% |
Dòng tiền tự do | 56,52 Tr | 24,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
385