Trang chủVCTR • NASDAQ
add
Victory Capital Holdings Inc
68,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
68,62 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,70 $
Mức chênh lệch một ngày
68,57 $ - 71,19 $
Phạm vi một năm
47,00 $ - 73,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T USD
Số lượng trung bình
638,79 N
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,21 Tr | 59,92% |
Chi phí hoạt động | 45,18 Tr | 105,94% |
Thu nhập ròng | 58,73 Tr | -20,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | -50,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | 35,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,00 Tr | 49,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,87 Tr | -9,33% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 67,22% |
Tổng nợ | 1,78 T | 25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,73 Tr | -20,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,59 Tr | -108,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,80 Tr | 13.290,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,27 Tr | -252,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,74 Tr | -273,54% |
Dòng tiền tự do | 46,09 Tr | -27,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460