Trang chủVCT • CVE
add
Volt Carbon Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
527,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,00 | — |
Chi phí hoạt động | 200,54 N | -64,78% |
Thu nhập ròng | -230,72 N | 62,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -195,52 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,29 N | 68,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,44 N | -42,69% |
Tổng tài sản | 4,24 Tr | -2,78% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | -11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,72 N | 62,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -231,89 N | 40,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,66 N | 133,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,82 N | 129,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 596,00 | 100,14% |
Dòng tiền tự do | -134,77 N | 55,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web