Trang chủVCIG • NASDAQ
add
VCI Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 4.644,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
0,61%
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,48 Tr | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 17,14 Tr | 34,83% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -29,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,88 | -42,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 Tr | -34,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 Tr | 122,43% |
Tổng tài sản | 798,22 Tr | 197,92% |
Tổng nợ | 106,82 Tr | 243,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,62 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -29,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | 109,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,86 Tr | -3.836,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,90 Tr | 346,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,29 Tr | -2.250,77% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | -60,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
58