Trang chủVCIG • NASDAQ
add
VCI Global Ltd
3,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)+0,050
3,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 728,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
0,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,82 Tr | 28,71% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | -49,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | -60,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 Tr | -30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,96 Tr | 321,96% |
Tổng tài sản | 409,31 Tr | 246,73% |
Tổng nợ | 23,42 Tr | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | -49,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,55 Tr | 430,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,85 Tr | -527,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,01 Tr | 5.769,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,17 Tr | 383,79% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | -161,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
58