Trang chủVCI • CVE
add
Vitreous Glass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
4,85 $ - 5,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 587,89 N | 25,23% |
Thu nhập ròng | 524,81 N | 1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,00 | -0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,43 N | 14,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -16,80% |
Tổng tài sản | 5,12 Tr | -5,34% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 524,81 N | 1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,48 N | -24,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,58 N | 72,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,61 N | -66,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,71 N | -127,61% |
Dòng tiền tự do | 457,95 N | -23,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web