Trang chủVCI • CVE
add
Vitreous Glass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,05 $ - 6,05 $
Phạm vi một năm
4,67 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 Tr | 61,12% |
Chi phí hoạt động | 598,00 N | 29,20% |
Thu nhập ròng | 870,77 N | 34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | -16,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 42,90% |
Tổng tài sản | 5,90 Tr | 15,76% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 59,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 48,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,77 N | 34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 833,00 N | 9,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,96 N | 80,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -831,69 N | -30,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,65 N | -131,35% |
Dòng tiền tự do | 668,67 N | 18,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web