Trang chủVCGMF • OTCMKTS
add
Visionary Copper and Gold Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 246,85 N | -32,28% |
Thu nhập ròng | -208,81 N | 29,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,97 N | 32,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,63 N | -36,72% |
Tổng tài sản | 43,49 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,81 N | 29,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,20 N | 19,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,39 N | 4.310,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,80 N | 88,16% |
Dòng tiền tự do | 379,08 N | 405,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2