Trang chủVC1 • FRA
add
Bocana Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,0090 €
Giá trị vốn hóa thị trường
506,69 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,05 N | -41,80% |
Thu nhập ròng | -144,68 N | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 N | -98,40% |
Tổng tài sản | 65,64 N | -63,80% |
Tổng nợ | 597,62 N | 120,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -531,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -397,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,68 N | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,36 N | 92,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,19 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 N | 98,61% |
Dòng tiền tự do | 44,19 N | 141,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web