Trang chủVC1 • FRA
add
Bocana Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 €
Mức chênh lệch một ngày
0,014 € - 0,016 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,017 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,77 N | 16,40% |
Thu nhập ròng | -75,94 N | 13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 N | -98,38% |
Tổng tài sản | 59,81 N | -58,03% |
Tổng nợ | 667,30 N | 108,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -607,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -397,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,94 N | 13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,27 N | 29,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -518,00 | 98,46% |
Dòng tiền tự do | -7,22 N | -198,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web