Trang chủVBX • ASX
add
VBX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,77 N | — |
Chi phí hoạt động | 839,52 N | -47,61% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 33,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -832,17 N | 47,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 Tr | 269.296,45% |
Tổng tài sản | 9,64 Tr | 22.753,26% |
Tổng nợ | 982,91 N | -41,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 33,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,77 N | -1.379,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 Tr | 7.784,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 236.938,37% |
Dòng tiền tự do | -518,50 N | -197,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web