Trang chủVBS • ASX
add
Vectus Biosystems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,24 N | -82,78% |
Chi phí hoạt động | 380,54 N | -53,73% |
Thu nhập ròng | -338,65 N | 41,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -801,79 | -239,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,42 N | 39,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,99 N | -68,97% |
Tổng tài sản | 782,66 N | -61,36% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 92,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -256,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.493,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,65 N | 41,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,99 N | 47,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | -172,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,54 N | 514,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,45 N | 53,80% |
Dòng tiền tự do | -200,44 N | 36,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8