Trang chủVBC • ASX
add
Verbrec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
194,74 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,40 Tr | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 54,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 56,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | 40,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 Tr | 54,55% |
Tổng tài sản | 49,41 Tr | 3,59% |
Tổng nợ | 25,57 Tr | -10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 54,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 Tr | 104,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,50 N | -30,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 28,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 300,85% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | 10,36% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
400