Trang chủVBC • ASX
add
Verbrec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
323,46 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,41 Tr | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 7,28 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 430,50 N | 867,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 1.016,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | -23,01% |
Tổng tài sản | 45,91 Tr | -9,25% |
Tổng nợ | 25,28 Tr | -24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,50 N | 867,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,50 N | 241,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,50 N | 72,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,00 N | -121,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,00 N | -104,84% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | -17,19% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
400