Trang chủVAU • CVE
add
Viva Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
366,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 263,71 N | -68,80% |
Thu nhập ròng | -342,23 N | 63,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | 673,33% |
Tổng tài sản | 2,74 Tr | 91,07% |
Tổng nợ | 218,32 N | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,23 N | 63,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,04 N | 42,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 226,96% |
Dòng tiền tự do | -305,99 N | 34,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web