Trang chủVAU • ASX
add
Vault Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T AUD
Số lượng trung bình
42,32 Tr
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,67 Tr | 123,85% |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | 58,84 Tr | 442,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,62 | 252,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,10 Tr | 310,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,24 Tr | 57,23% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 12,73% |
Tổng nợ | 444,26 Tr | -18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,84 Tr | 442,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,37 Tr | 169,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,63 Tr | -153,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,80 Tr | 12,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,92 Tr | -72,57% |
Dòng tiền tự do | 55,97 Tr | 1,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5