Trang chủVATN • SWX
add
Valiant Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
119,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
119,20 CHF - 120,00 CHF
Phạm vi một năm
95,10 CHF - 126,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CHF
Số lượng trung bình
26,71 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,45 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 91,75 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 3,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | 5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 37,57 T | 2,87% |
Tổng nợ | 34,86 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,74 Tr | 3,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1824
Trang web
Nhân viên
1.018