Trang chủVASTB • EBR
add
Vastned NV
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 €
Mức chênh lệch một ngày
27,60 € - 28,10 €
Phạm vi một năm
25,50 € - 33,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
545,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,21 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
8,25%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 Tr | -8,96% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 437,75% |
Thu nhập ròng | 443,00 N | -77,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -75,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -69,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,00 N | -53,06% |
Tổng tài sản | 328,79 Tr | 4,08% |
Tổng nợ | 109,62 Tr | 30,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 N | -77,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5