Trang chủVAST • LON
add
Vast Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,19 GBX - 0,20 GBX
Phạm vi một năm
0,065 GBX - 0,65 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
95,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,50 N | 16,17% |
Chi phí hoạt động | 763,50 N | -42,33% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 61,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 N | 67,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 69,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 N | -20,00% |
Tổng tài sản | 23,41 Tr | 7,11% |
Tổng nợ | 33,23 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 61,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,00 N | 67,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,00 N | -367,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 482,50 N | 262,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,50 N | 77,10% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | 55,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
323