Trang chủVAST • IDX
add
Vastland Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
120,00 Rp - 128,00 Rp
Phạm vi một năm
65,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
391,13 T IDR
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
24,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 T | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 28,74% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 68,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,44 | 60,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 T | 29,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,31 Tr | -94,14% |
Tổng tài sản | 506,58 T | -1,48% |
Tổng nợ | 123,87 T | -16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 68,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,40 Tr | 110,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,07 T | -3.682,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 T | -11,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 T | -18,66% |
Dòng tiền tự do | -5,19 T | 84,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29