Trang chủVAST • IDX
add
Vastland Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
146,00 Rp - 151,00 Rp
Phạm vi một năm
65,00 Rp - 234,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
452,25 T IDR
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
27,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 76,99% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | 16,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,39 | 10,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 T | -8,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,90 Tr | -72,16% |
Tổng tài sản | 505,76 T | -0,93% |
Tổng nợ | 118,82 T | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | 16,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 T | 56,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,71 Tr | 100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 T | -90,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,59 Tr | 103,77% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | -110,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
33