Trang chủVASCONEQ • NSE
add
VASCON ENGINEERS LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
48,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,41 ₹ - 49,58 ₹
Phạm vi một năm
31,98 ₹ - 83,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T INR
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 161,40 Tr | -56,06% |
Thu nhập ròng | 347,70 Tr | 120,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,14 Tr | -4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 567,89% |
Tổng tài sản | 21,28 T | 14,33% |
Tổng nợ | 10,36 T | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,70 Tr | 120,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
752