Trang chủVARE • LON
add
Various Eateries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,70 GBX - 9,70 GBX
Phạm vi một năm
9,50 GBX - 18,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,33 Tr | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 42,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,08 | 46,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 N | 133,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 Tr | -16,61% |
Tổng tài sản | 70,33 Tr | -1,64% |
Tổng nợ | 42,72 Tr | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 42,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | 414,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,00 N | 51,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -987,00 N | -125,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,00 N | -96,39% |
Dòng tiền tự do | 535,12 N | 211,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
951