Trang chủVANI • NASDAQ
add
Vivani Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,13 Tr USD
Số lượng trung bình
68,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,46 Tr | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,01 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 35,45 Tr | -34,09% |
Tổng nợ | 23,83 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | -4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 Tr | -14,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 97,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,00 N | -101,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | -159,42% |
Dòng tiền tự do | -3,25 Tr | -20,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
37