Trang chủVANI • NASDAQ
add
Vivani Medical Inc
1,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,47 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:52:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,09 Tr USD
Số lượng trung bình
375,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | 31,35% |
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -33,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,36 Tr | -31,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 Tr | -72,74% |
Tổng tài sản | 28,90 Tr | -40,06% |
Tổng nợ | 24,00 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,14 Tr | -33,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 Tr | -26,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | -91,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 N | -187,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 Tr | -31,40% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | -24,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
37