Trang chủVANGD • IST
add
Vanet Gida Sanayi Ic ve Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,66 ₺ - 38,66 ₺
Phạm vi một năm
16,57 ₺ - 44,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
966,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
824,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,60 Tr | 121,00% |
Chi phí hoạt động | -283,44 N | 86,64% |
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 69,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,47 | -247,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,20 N | 70,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 223,51 Tr | -1,66% |
Tổng nợ | 34,78 Tr | 18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 69,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 77,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 Tr | 492,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 5.941,41% |
Dòng tiền tự do | -575,22 N | 84,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2