Trang chủVALO • BCBA
add
Banco de Valores SA
Giá đóng cửa hôm trước
285,75 $
Mức chênh lệch một ngày
270,00 $ - 290,00 $
Phạm vi một năm
247,00 $ - 470,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,45 T ARS
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,45 T | -44,68% |
Chi phí hoạt động | 26,71 T | -66,58% |
Thu nhập ròng | 13,50 T | 149,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,45 | 351,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,45 T | -63,97% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | 10,57% |
Tổng nợ | 1,33 NT | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 T | 149,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,20 T | -192,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -188,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,06 T | -107,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,29 T | -233,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web