Trang chủVALMT • HEL
add
Valmet Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
27,26 €
Mức chênh lệch một ngày
26,87 € - 27,65 €
Phạm vi một năm
21,00 € - 32,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T EUR
Số lượng trung bình
282,63 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 220,00 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 26,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 26,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 10,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,00 Tr | 1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,00 Tr | -27,29% |
Tổng tài sản | 6,67 T | -5,94% |
Tổng nợ | 4,20 T | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 26,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,00 Tr | -14,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 Tr | 41,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 Tr | -195,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | -115,38% |
Dòng tiền tự do | 67,25 Tr | -37,00% |
Giới thiệu
Valmet Oyj is a Finnish developer and supplier of process technologies, automation systems and services for the pulp, paper, energy industries. Flow control serves a wider base of process industries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
18.842