Trang chủVABK • NASDAQ
add
Virginia National Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,18 $
Mức chênh lệch một ngày
40,29 $ - 41,57 $
Phạm vi một năm
33,66 $ - 44,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,34 Tr USD
Số lượng trung bình
32,95 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 Tr | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 1,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,05 | -4,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,52 Tr | 122,67% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 3,88% |
Tổng nợ | 1,46 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 1,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | 204,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,30 Tr | -68,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,09 Tr | 87,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,95 Tr | 131,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142