Trang chủVABK • NASDAQ
add
Virginia National Bankshares Corp
36,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,90 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,83 $
Mức chênh lệch một ngày
36,70 $ - 37,26 $
Phạm vi một năm
29,16 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,96 Tr USD
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,98 Tr | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 23,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,11 | 11,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,57 Tr | -34,99% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 0,90% |
Tổng nợ | 1,47 T | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 23,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | -34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | -95,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,65 Tr | 129,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,47 Tr | -27,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142