Trang chủV8Y • SGX
add
Quantum Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
611,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,26 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -6,15% |
Thu nhập ròng | -341,00 N | -7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,44 | -4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 N | 128,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 N | -6,12% |
Tổng tài sản | 11,11 Tr | -3,65% |
Tổng nợ | 14,70 Tr | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,00 N | -7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,00 N | 731,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,00 N | -360,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 N | 464,71% |
Dòng tiền tự do | 674,88 N | 565,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
87