Trang chủV7R • SGX
add
Resources Global Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,37 Tr | 74,33% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 125,21% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 80,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,95 | 3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 Tr | 4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,21 Tr | 11,30% |
Tổng tài sản | 216,16 Tr | 48,81% |
Tổng nợ | 60,28 Tr | 65,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 80,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 Tr | 16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,80 Tr | 30,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -722,90 N | -114,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,98 N | -59,51% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | 16,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
45