Trang chủV6C • ETR
add
Viscom AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 €
Mức chênh lệch một ngày
4,92 € - 5,10 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 5,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
44,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,50 Tr | -14,00% |
Chi phí hoạt động | 13,05 Tr | -15,92% |
Thu nhập ròng | -374,00 N | 83,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | 80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,00 N | 148,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -31,94% |
Tổng tài sản | 93,56 Tr | -12,43% |
Tổng nợ | 44,67 Tr | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,00 N | 83,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -612,00 N | -110,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,00 N | 23,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | 180,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 724,00 N | -68,09% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -118,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
457