Trang chủV5Q • SGX
add
Soilbuild Construction Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
36,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,97 Tr | 100,50% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 222,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 Tr | 237,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 Tr | 92,86% |
Tổng tài sản | 333,04 Tr | 31,87% |
Tổng nợ | 250,32 Tr | 20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 222,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,63 Tr | 199,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -86,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -134,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | 168,74% |
Dòng tiền tự do | 6,33 Tr | 324,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
800