Trang chủV46 • FRA
add
Probe Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 €
Mức chênh lệch một ngày
1,83 € - 1,83 €
Phạm vi một năm
0,98 € - 1,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
626,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | -40,59% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 62,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,63 Tr | 40,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,79 Tr | 46,04% |
Tổng tài sản | 56,60 Tr | 50,71% |
Tổng nợ | 16,32 Tr | 31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | 57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | -51,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 654,48 N | 1.028,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,42 Tr | 147,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,38 Tr | 178,96% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | 185,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27