Trang chủV3V • FRA
add
FamiCord AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 €
Mức chênh lệch một ngày
6,20 € - 6,50 €
Phạm vi một năm
3,64 € - 7,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
111,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
84,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,49 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | 11,96% |
Thu nhập ròng | 660,00 N | 146,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 142,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 55,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | -25,34% |
Tổng tài sản | 157,42 Tr | -0,15% |
Tổng nợ | 145,65 Tr | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,00 N | 146,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
766