Trang chủV3V • FRA
add
FamiCord AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 €
Mức chênh lệch một ngày
3,78 € - 3,82 €
Phạm vi một năm
3,64 € - 4,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
70,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
334,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,92 Tr | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | 14,43% |
Thu nhập ròng | -11,03 Tr | -399,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,31 | -377,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,73 Tr | -815,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,82 Tr | -3,40% |
Tổng tài sản | 152,74 Tr | -4,21% |
Tổng nợ | 139,83 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,03 Tr | -399,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 866,00 N | -79,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,00 N | 35,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | -144,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -803,00 N | -111,47% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -135,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
771