Trang chủV3V • ETR
add
FamiCord AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 €
Mức chênh lệch một ngày
3,96 € - 4,04 €
Phạm vi một năm
3,70 € - 4,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
72,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,09 Tr | 19,02% |
Chi phí hoạt động | 8,12 Tr | 6,45% |
Thu nhập ròng | -669,00 N | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | 28,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 76,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 340,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 Tr | 13,03% |
Tổng tài sản | 155,51 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 142,65 Tr | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,00 N | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | -67,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -553,00 N | 56,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,00 N | 91,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,00 N | 111,15% |
Dòng tiền tự do | 8,62 N | -99,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
766