Trang chủV3M • SGX
add
Metech International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,00 N | -23,33% |
Thu nhập ròng | -291,00 N | 22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,00 N | 26,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,00 N | — |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | — |
Tổng nợ | 3,62 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,00 N | 22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,00 N | 2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | -106,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,00 N | -12,20% |
Dòng tiền tự do | -493,12 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7