Trang chủV3M • SGX
add
Metech International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | 7.365,85% |
Chi phí hoạt động | 370,00 N | -22,35% |
Thu nhập ròng | -197,00 N | 55,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | 99,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,50 N | 55,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 N | 28,72% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | 16,88% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 92,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,00 N | 55,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -117,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,00 N | -35,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,50 N | -398,70% |
Dòng tiền tự do | -98,19 N | 62,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7