Trang chủV2Y • SGX
add
V2Y Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
662,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,00 N | 753,52% |
Chi phí hoạt động | 218,00 N | -14,51% |
Thu nhập ròng | -257,00 N | -19,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,41 | 85,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,00 N | -85,11% |
Tổng tài sản | 3,04 Tr | — |
Tổng nợ | 3,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -558,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,00 N | -19,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,00 N | 165,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,00 N | -575,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,00 N | 41,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4