Trang chủV2Y • SGX
add
V2Y Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | -97,01% |
Chi phí hoạt động | 461,00 N | 80,78% |
Thu nhập ròng | -195,00 N | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 N | -2.816,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -379,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 330,28% |
Tổng tài sản | 2,37 Tr | 400,63% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 160,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -364,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -195,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,00 N | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,00 N | -17,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 5.550,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 526,56% |
Dòng tiền tự do | -250,75 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4