Trang chủV07 • FRA
add
Cavendish Hydrogen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 €
Mức chênh lệch một ngày
0,81 € - 0,90 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 1,74 €
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | -35,48% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | -30,71% |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 36,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,33 | 1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | 31,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 Tr | -46,46% |
Tổng tài sản | 76,20 Tr | -29,70% |
Tổng nợ | 16,90 Tr | -33,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | 36,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | 71,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 80,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 Tr | -112,13% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
150