Trang chủV06 • FRA
add
C100 AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 € - 0,0055 €
Phạm vi một năm
0,0045 € - 0,054 €
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -450,00 N | -116,42% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | -33,04% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -251,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 427,78 | 2.238,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | -559,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,00 N | 19,40% |
Tổng tài sản | 44,31 Tr | 703,80% |
Tổng nợ | 9,35 Tr | 207,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -251,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1