Trang chủV05 • FRA
add
Osmosun SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 €
Mức chênh lệch một ngày
0,61 € - 0,61 €
Phạm vi một năm
0,61 € - 2,71 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,61 N | -53,45% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -42,09% |
Thu nhập ròng | -729,86 N | 44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,73 | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -623,06 N | 50,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,67 N | -88,06% |
Tổng tài sản | 2,83 Tr | -65,82% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -729,86 N | 44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,16 N | 75,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,31 N | -57,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,55 N | -61,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,01 N | 62,93% |
Dòng tiền tự do | -358,95 N | 52,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
25