Trang chủV03 • SGX
add
Venture Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,59 $
Mức chênh lệch một ngày
13,60 $ - 13,73 $
Phạm vi một năm
10,17 $ - 14,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T SGD
Số lượng trung bình
643,82 N
Tỷ số P/E
16,91
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,93 Tr | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 112,55 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | 56,49 Tr | -8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,68 Tr | -10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 5,41% |
Tổng tài sản | 3,53 T | -2,57% |
Tổng nợ | 789,69 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,49 Tr | -8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,88 Tr | -44,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,52 Tr | 49,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,75 Tr | -6,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,71 Tr | -145,65% |
Dòng tiền tự do | 39,77 Tr | -12,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
9.990