Trang chủUZMA • KLSE
add
Uzma Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,56 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
251,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
698,24 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,60 Tr | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 41,33 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 11,99 Tr | -5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,48 Tr | 13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,20 Tr | -8,11% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 21,39% |
Tổng nợ | 1,05 T | 35,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,99 Tr | -5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,84 Tr | -19,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,50 Tr | -117,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,25 Tr | 114,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,14 Tr | -374,27% |
Dòng tiền tự do | -37,95 Tr | -122,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
603