Trang chủUXIN • NASDAQ
add
Uxin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,45 $ - 7,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
614,38 Tr USD
Số lượng trung bình
231,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 658,27 Tr | 64,08% |
Chi phí hoạt động | 73,51 Tr | -16,53% |
Thu nhập ròng | -73,80 Tr | -43,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | 12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,91 Tr | 29,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,27 Tr | 287,22% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -11,96% |
Tổng nợ | 2,02 T | -19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -180,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,80 Tr | -43,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.045