Trang chủUVSP • NASDAQ
add
Univest Financial Corp
29,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,56 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,13 $
Mức chênh lệch một ngày
29,09 $ - 29,63 $
Phạm vi một năm
22,83 $ - 32,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
841,74 Tr USD
Số lượng trung bình
90,13 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,73 Tr | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 49,47 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 25,64 Tr | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,99 | 20,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 36,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,04 Tr | 61,70% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 4,48% |
Tổng nợ | 7,64 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,64 Tr | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,98 Tr | -17,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,75 Tr | 136,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 607,64 Tr | 89,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 656,37 Tr | 109,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
921