Trang chủUVCR • IDX
add
Trimegah Karya Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 90,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
136,01 T IDR
Số lượng trung bình
10,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,69 T | 19,08% |
Chi phí hoạt động | 8,39 T | -11,14% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 49,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 25,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 197,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -90,09% |
Tổng tài sản | 220,73 T | 25,38% |
Tổng nợ | 121,48 T | 60,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 49,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 T | 71,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 T | -380,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,50 T | -73,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,96 Tr | -100,88% |
Dòng tiền tự do | -12,56 T | 50,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
69