Trang chủUUUU • NYSEAMERICAN
add
Energy Fuels Inc
4,27 $
Trước giờ mở cửa:(0,23%)-0,0100
4,26 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 04:05:00 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,14 $ - 4,36 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 7,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
897,73 Tr USD
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,92 Tr | 8.485,38% |
Chi phí hoạt động | 23,57 Tr | 59,01% |
Thu nhập ròng | -32,93 Tr | -63,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,48 | 98,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,70 Tr | -55,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,46 Tr | -37,29% |
Tổng tài sản | 611,97 Tr | 52,25% |
Tổng nợ | 80,29 Tr | 253,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,93 Tr | -63,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,98 Tr | -712,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,71 Tr | -21,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,03 Tr | -21,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 Tr | -374,06% |
Dòng tiền tự do | -29,60 Tr | -179,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.370