Trang chủUUUU • NYSEAMERICAN
add
Energy Fuels Inc
11,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)+0,030
11,96 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:56:46 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
12,53 $
Mức chênh lệch một ngày
11,82 $ - 12,52 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 13,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T USD
Số lượng trung bình
13,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | -51,69% |
Chi phí hoạt động | 26,73 Tr | 131,53% |
Thu nhập ròng | -21,81 Tr | -239,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -517,85 | -603,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,97 Tr | -378,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,90 Tr | 15,56% |
Tổng tài sản | 702,47 Tr | 74,14% |
Tổng nợ | 57,70 Tr | 179,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,81 Tr | -239,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,94 Tr | -168,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,85 Tr | -157,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,29 Tr | 140.069,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 95,55% |
Dòng tiền tự do | -23,92 Tr | -35,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.370