Trang chủUUUFF • OTCMKTS
add
Vanguard Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 207,59 N | -43,92% |
Thu nhập ròng | -188,37 N | 50,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,45 N | 94,98% |
Tổng tài sản | 2,69 Tr | -61,73% |
Tổng nợ | 932,53 N | 80,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,37 N | 50,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,64 N | -121,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,46 N | 522,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,70 N | 194,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,49 N | -82,08% |
Dòng tiền tự do | -376,31 N | -803,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web