Trang chủUUU • NYSEAMERICAN
add
Universal Safety Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 $
Mức chênh lệch một ngày
4,38 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 8,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 Tr USD
Số lượng trung bình
155,55 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,50%
0,59%
0,85%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,82 Tr | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -17,49% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 509,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,34 | 592,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,06 N | -33,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | 1.088,16% |
Tổng tài sản | 7,58 Tr | -12,52% |
Tổng nợ | 606,19 N | -85,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 509,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | 329,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -244,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 Tr | 1.253,95% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 232,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11