Trang chủUUSAF • OTCMKTS
add
Kraken Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,95 N | -88,44% |
Thu nhập ròng | -23,22 Tr | -1.721,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,28 N | -78,52% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -93,72% |
Tổng nợ | 56,04 N | -83,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,22 Tr | -1.721,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,94 N | 89,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 N | 90,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,64 N | 89,40% |
Dòng tiền tự do | -85,14 N | 90,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web