Trang chủUUK • SGX
add
Pasture Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 Tr | -40,07% |
Chi phí hoạt động | 653,00 N | -5,29% |
Thu nhập ròng | 35,00 N | -90,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -83,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,50 N | -82,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -233,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 9,94 Tr | -20,58% |
Tổng nợ | 5,01 Tr | -38,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 N | -90,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,00 N | -1.000,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 N | -84,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 N | 70,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,00 N | 40,68% |
Dòng tiền tự do | 91,38 N | -58,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16