Trang chủUUK • SGX
add
Pasture Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | 25,18% |
Chi phí hoạt động | 792,50 N | -1,12% |
Thu nhập ròng | 235,50 N | 403,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 342,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,00 N | 257,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | 3,01% |
Tổng tài sản | 10,55 Tr | -5,17% |
Tổng nợ | 5,70 Tr | -23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,50 N | 403,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,00 N | 0,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 N | 89,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,50 N | -135,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,00 N | -42,17% |
Dòng tiền tự do | 168,94 N | 306,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16