Trang chủUUGRY • OTCMKTS
add
United Utilities Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
31,19 $
Mức chênh lệch một ngày
30,85 $ - 31,06 $
Phạm vi một năm
22,73 $ - 32,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T USD
Số lượng trung bình
49,85 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,60 Tr | 9,89% |
Chi phí hoạt động | 333,25 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | 80,80 Tr | 1.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 1.361,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,80 Tr | 12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 19,53% |
Tổng tài sản | 16,77 T | 7,13% |
Tổng nợ | 14,77 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,80 Tr | 1.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,40 Tr | 22,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,30 Tr | 148,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,45 Tr | -103,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,25 Tr | -40,82% |
Dòng tiền tự do | -126,58 Tr | -74,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000